Phiên âm : zhì yuàn bīng.
Hán Việt : chí nguyện binh .
Thuần Việt : lính tình nguyện; quân tình nguyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lính tình nguyện; quân tình nguyện. 自愿服兵役的士兵, 中國專指服滿一定年限的兵役后自愿繼續服役的士兵.